主要贊助單位
Makes grants to address the most serious social and environmental problems facing society, where risk capital, responsibly invested, may make a difference over time.
An independent federal agency created by Congress in 1950 to promote the progress of science.
King Saud University seeks to become a leader in educational and technological innovation, scientific discovery and creativity through fostering an atmosphere of intellectual inspiration and partnership for the prosperity of society.
The O'Donnell Foundation is devoted to building model programs to enhance the quality of education.
Tiếng Việt 越南語
Dung dịch Acid-Base | Acid-Base Solutions 酸鹼溶液 | 開 始 |
Phóng xạ Alpha | Alpha 衰變 | 開 始 |
Số học | 算數 | 開 始 |
Tương tác nguyên tử | 原子相互作用 | 開 始 |
Cân bằng | Balancing Act 平衡動作 | 開 始 |
Cân bằng phương trình phản ứng hoá học | Balancing Chemical Equations 平衡化學方程式 | 開 始 |
Bong bóng và tĩnh điện | 氣球和靜電引力 | 開 始 |
Bong bóng và Sự nổi | 氣球和浮力 | 開 始 |
Cấu trúc vùng năng lượng | 能帶結構 | 開 始 |
Mạch điện Pin - Điện trở | 電池-電阻 電路 | 開 始 |
Hiệu thế của Pin. | 電池電壓 | 開 始 |
Phòng thí nghiệm Định luật Beer | 比爾定律(Beer's Law)實驗室 | 開 始 |
Khúc xạ ánh sáng | 光的折射 | 開 始 |
Phóng xạ Beta | Beta 衰變 | 開 始 |
Quang phổ của vật đen | 黑體幅射光譜 | 開 始 |
Trạng thái liên kết lượng tử | 量子束縛態 | 開 始 |
Tạo ra một phân số | 建立一個分數 | 開 始 |
Tạo dựng một Phân tử | 建立分子模型 | 開 始 |
Tạo dựng một nguyên tử | Build An Atom 建立一個原子 | 開 始 |
Sự nổi | Buoyance 浮力 | 開 始 |
Calculus Grapher | 微積分繪圖 | 開 始 |
Tụ điện | Capacitor Lab 電容器實驗室 | 開 始 |
Điện tích và điện trường | 電荷及電場 | 開 始 |
Bộ dụng cụ thí nghiệm điện (AC và DC) | 電路組裝套件(直流和 交流) | 開 始 |
Bộ dụng cụ thí nghiệm điện, Phòng thí nghiệm ảo | Circuit Construction Kit (AC+DC), Virtual Lab | 開 始 |
Bộ dụng cụ thí nghiệm dòng điện không đổi. | 電路組裝套件(直流) | 開 始 |
Bộ dụng cụ thí nghiệm dòng điện không đổi, Phòng thí nghiệm ảo | Circuit Construction Kit (DC Only), Virtual Lab | 開 始 |
Va chạm | Collision Lab 碰撞實驗室 | 開 始 |
Quan sát màu sắc | 彩色視覺 | 開 始 |
Nồng độ | 濃度Concentration | 開 始 |
Độ dẫn điện | 導電度 | 開 始 |
Giếng kép và liên kết cộng hoá trị | 雙位能井與共價鍵 | 開 始 |
Vẽ đồ thị theo thực nghiệm | Curve Fitting 曲線配適 | 開 始 |
Thí nghiệm Davisson-Germer | Davisson-Germer 實驗(經典電子波動實驗) | 開 始 |
Mật độ | Density 密度 | 開 始 |
Đèn neon và đèn phóng điện | Neon Lights & Other Discharge Lamps 氖氣燈和其它氣體放電燈 | 開 始 |
Ẩm thực và Thể dục | Eating & Exercise 飲食與運動 | 開 始 |
Điện trường | 電場 | 開 始 |
Hockey điện | 電場曲棍球 | 開 始 |
Các dạng và sự chuyển hoá năng lượng | 能量形式與轉化 | 開 始 |
Công viên trượt ván. | 能量滑板競技場 | 開 始 |
Công viên trượt ván: Những điều cơ bản | 能量滑板競技場:基礎 | 開 始 |
Equation Grapher | Equation Grapher 方程式繪圖 | 開 始 |
Trò chơi Ước lượng | 估計 | 開 始 |
Phòng thí nghiêm điện từ của FARADAY | 法拉第的電磁實驗室 | 開 始 |
Định luật Faraday | 法拉第定律 | 開 始 |
Dòng và áp suất chất lỏng | 液體的流動與壓力 | 開 始 |
Các lực trên 1 trục tọa độ | 一維空間的作用力 | 開 始 |
Lực và Chuyển động | 力與運動 | 開 始 |
Lực và chuyển động: Những điều cơ bản | 力量和運動:基本概念 | 開 始 |
Tổng hợp sóng | Fourier: Making Waves 傅力葉:與波共舞 | 開 始 |
Phân số | 分數配對(Fraction Matcher) | 開 始 |
Phân số nhập môn | 分數的介紹 | 開 始 |
Ma sát | 摩擦 | 開 始 |
Tính chất của chất khí | Gas Properties 氣體特性 | 開 始 |
Máy phát điện | 發電機 | 開 始 |
Quang hình | Geometic Optics 幾何光學 | 開 始 |
Băng hà | Glacier 冰川 | 開 始 |
Đồ thị Hàm tuyến tính | 描繪所有直線 | 開 始 |
Lực hấp dẫn và quỹ đạo | Gravity and Orbits 重力與軌道 | 開 始 |
Phòng thí nghiệm Lực hấp dẫn | Gravity Force Lab 萬有引力實驗室 | 開 始 |
Hiệu ứng nhà kính | The Greenhouse Effect 溫室效應 | 開 始 |
Mô hình Nguyên tử Hydrogen | Models of the Hydrogen Atom 氫原子的模型 | 開 始 |
Đồng vị và nguyên tử khối | Isotopes and Atomic Mass 同位素與原子量 | 開 始 |
Chuyển động của Bọ rùa trong mặt phẳng | 瓢蟲在二維空間移動 | 開 始 |
Lasers | 雷射 | 開 始 |
Nguyệt xa | 月球登陸器 | 開 始 |
Nam châm và la bàn | 磁鐵和指南針 | 開 始 |
Nam châm và nam châm điện | 磁鐵和電磁鐵 | 開 始 |
Quả cân và lò xo | Masses & Springs 質量與彈簧 | 開 始 |
Mê lộ | 迷宮遊戲 | 開 始 |
Các kênh trên màng tế bào | 薄膜通道 | 開 始 |
Vi ba | Microwaves 微波 | 開 始 |
Nồng độ Mol | Molarity 莫耳濃度 | 開 始 |
Động cơ phân tử | Molacular Motors 分子馬達 | 開 始 |
Sự Phân cực phân tử | Molecule Polarity 分子極性 | 開 始 |
Phân tử và ánh sáng | Molecules and Light 分子與光 | 開 始 |
Hình dạng phân tử | Molecule Shapes 分子形狀 | 開 始 |
Hình dạng phân tử: Những điều cơ bản | Molecule Shapes: Basics 分子的形狀:基礎篇 | 開 始 |
Chuyển động trong mặt phẳng. | 二維移動 | 開 始 |
Khách bộ hành | 旅人 | 開 始 |
MRI | 簡化的磁共振造影MRI | 開 始 |
Thái Dương Hệ của tôi | 我的太陽系 | 開 始 |
Chọn lọc tự nhiên | Natrual Selection 天擇 | 開 始 |
Neuron | Neuron 神經元 | 開 始 |
Kiểu dao động chuẩn tắc | Normal Modes 正規振態 | 開 始 |
Sự phân hạch | 原子分裂 | 開 始 |
Định luật Ohm | 歐姆定律 | 開 始 |
Máy định dạng sóng quang lượng tử | 光量子控制 | 開 始 |
Kẹp quang và ứng dụng | Optical Tweezers and Applications 光學鑷子及應用 | 開 始 |
Phòng thí nghiệm Con lắc đơn | pendulum-lab | 開 始 |
Hiệu ứng Quang điện | Photoelectric Effect 光電效應 | 開 始 |
Thang đo pH | pH Scale: pH 刻度 | 開 始 |
Mảng kiến tạo | 板塊構造論 | 開 始 |
Xác suất Plinko | 二項分佈彈珠台機率 | 開 始 |
Chuyển động của đạn tử | 拋物線運動 | 開 始 |
Hiệu ứng chui hầm lượng tử và gói sóng. | 量子穿隧效應與波包 | 開 始 |
Giao thoa sóng lượng tử | 量子波干涉 | 開 始 |
Điện tích bức xạ | 電荷輻射 | 開 始 |
Game định thời bằng phương pháp phóng xạ | Radioactive Dating Game 放射線定年遊戲 | 開 始 |
Sóng Vô tuyến | Radio Waves & Electromagnetic Fields 無線電波與電磁場 | 開 始 |
Mặt phẳng nghiêng: Lực và Chuyển động | 斜坡:力與運動 | 開 始 |
Chất phản ứng, Sản phẩm và Chất dư | Reactants, Products and Leftovers 反應物, 生成物及未反應的 | 開 始 |
Phản ứng và tốc độ phản ứng | Reactions & Rates 化學反應和反應速率 | 開 始 |
Điện trở của một dây dẫn | 電線的電阻 | 開 始 |
Cộng hưởng | 共振 | 開 始 |
Phản ứng thuận nghịch | Reversible Reactions 可逆反應 | 開 始 |
Chuyển động tròn của Bọ rùa | 旋轉的瓢蟲 | 開 始 |
Tán xạ Rutherford | Rutherford Scattering 拉塞福散射實驗 | 開 始 |
Chất bán dẫn | 半導體 | 開 始 |
Mạch Bóng đèn | 信號電路 | 開 始 |
Muối và độ hoà tan | Salts & Solubility 鹽類和溶解度 | 開 始 |
Sóng âm | 聲波 | 開 始 |
Các trạng thái của vật chất | States of Matter 物質的狀態 | 開 始 |
Trạng thái của vật chất: Những điều cơ bản | States of Matter: Basics 物質的狀態:基礎的 | 開 始 |
Thí nghiệm Stern-Gerlach | Stern-Gerlach(自旋量子化)實驗 | 開 始 |
Kéo căng DNA | DNA 伸展 | 開 始 |
Dung dịch muối và đường | Sugar and Salt Solutions 糖與鹽水溶液 | 開 始 |
Mặt phẳng nghiêng | 斜坡 | 開 始 |
Moment lực | 力矩 | 開 始 |
John Travoltage | John Travoltage | 開 始 |
Áp suất | 壓力之下(Under Pressure) | 開 始 |
Cộng Vector | 向量加法 | 開 始 |
Giao thoa sóng | Wave Interference 水波干涉 | 開 始 |
Sóng trên một sợi dây | 繩波 | 開 始 |
教學尚未被譯為 越南語
利用 PhET 翻譯界面可翻譯模擬教學